Alzole Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzole viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - omeprazole - viên nang cứng - 40mg

Axcel eviline tablet Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel eviline tablet viên nén

kotra pharma (m) sdn. bhd. - aluminium hydroxyde; magnesium hydroxide ; simethicone - viên nén - 200mg; 200mg; 20mg

Bestrip viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestrip viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - dimenhydrinat - viên nén bao phim - 50mg

Betasiphon Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betasiphon dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - cao lỏng râu mèo (tương đương 24 g dược liệu râu mèo); cao lỏng actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) - dung dịch uống - 24 ml; 57,6 ml

Bisoloc viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Bisoloc plus Viên bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarate; hydrochlorothiazide - viên bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Captoril viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captoril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg

Cenoxib 100 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cenoxib 100 viên nang cứng

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - celecoxib - viên nang cứng - 100mg

Cenoxib 200 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cenoxib 200 viên nang cứng

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - celecoxib - viên nang cứng - 200mg

Ciheptal 1200 Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciheptal 1200 dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10ml chứa: piracetam - dung dịch uống - 1200 mg